Có 1 kết quả:
淡出 dàn chū ㄉㄢˋ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fade out (cinema)
(2) to withdraw from (politics, acting etc)
(3) to fade from (memory)
(2) to withdraw from (politics, acting etc)
(3) to fade from (memory)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0