Có 1 kết quả:

淡出 dàn chū ㄉㄢˋ ㄔㄨ

1/1

dàn chū ㄉㄢˋ ㄔㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to fade out (cinema)
(2) to withdraw from (politics, acting etc)
(3) to fade from (memory)

Bình luận 0